Thứ Hai, 21 tháng 1, 2013

NHỚT KẾ - NHỚT CHUẨN CANNON

* NHỚT KẾ (GLASS CAPILLARY VISCOMNETER) - HÃNG CANNON - MỸ

Đáp ứng tiêu chuẩn : ASTM D445, ASTM D446, ISO 3104, ISO 3105

Loại có hiệu chuẩn (Calibrated Series) và không hiệu chuẩn (Uncalibrated Series)

Có tất cả các loại phù hợp theo mẫu và yêu cầu của người sử dụng như sau:

- Cannon - Fenske Routine Viscometer: Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600, 650, 700
 
- Cannon - Fenske Opaque Viscometer (Reverse-Flow type for dark liquids: Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600, 650, 700

- Ubbelohde Viscometer: Size 0, 0C, 0B, 1, 1C, 1B, 2, 2C, 2B, 3, 3C, 3B, 4, 4C, 4B, 5

-  Cannon - Ubbelohde Viscometer: Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600 

- Cannnon - Ubbeloohde Semi-Micro Viscomneter: Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600 

- Cannon - Ubbelohde Dilution Viscometers: Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600

- Cannon - Ubbelohde Four-Bulb Shear Dilution Viscometer

+ Ten - fold Dilution type: Size 25, 50, 75, 100, 150

+ Five - fold Dilution type: 25, 50, 75, 100, 150

- Cannon - Maning Semi - Micro Viscometer: Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600

- Cannon - Manning Semi-Micro Extra Low Charge Viscometer: Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600

- Transparent Viscometer With permanently attached round metal holder: Size 1, 2, 3, 4, 5, 6, 6, 7, 8, 9, 10


- With permanently attached rectangular holder: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7

- Cross-Arm Viscometer: Size 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10

- With permanently attached round metal holder: Size 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 , 10

- BS/U-Tube Viscometers for Transparent liquids: Size A, B, C, D, E, F, G, H

- BS/U/M Miniature (U-Tube Viscometers): Size M1, M2, M3, M4, M5

- BS/IP/SL Suspended level viscometers: Size 1, 1A, 2, 2A, 3, 3A, 4, 4A, 5

- BS/IP/SL (S) Viscometers: Size 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9

- BS/IP/MSL Miniature Suspended Level Viscometer: Size 1, 2, 3, 4, 5, 5, 7

- BS/IP/RF U - Tube Reverse Flow Viscometer: Size 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

- Cannon-Manning Vacuum Viscometer: Size 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 2, 13, 4

- Asphalt institue Vacuum Viscometer: Size 25, 50, 100, 200, 400R, 800R


* NHỚT CHUẨN (STANDARD VISCOMETERS)


- Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D445 / 446 , ISO 3104 / 3105

- Dung tích: 500 ml / chai

- Thời hạn sử dụng: 3 năm 

- Đo nhiệt độ 40C và 100C

- Các loại nhớt chuẩn như sau: N2, S3, N4, S6, N7.5, N10, N14, S20, N26, N35, N44, S60, N75, N100, N140, S200, N250, N350, N415M S600, N750, N1000, N1400, S2000, N2500, N4000, N5100, S8000, N10200, N15000,N18000, S30000







Xin quý khách vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Kỹ Thuật Sao Việt

156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú, TPHCM

Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com
Email: xuanphuong@saovietco.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét