Thứ Hai, 5 tháng 11, 2012

MÁY ĐO ĐIỆN ÁP ĐÁNH THỦNG BA100 - HVD



BA100 - Portable Breakdown Analyzer for Oil Testing
Model: BA 100
Hãng sản xuất: HDVSA
Xuất xứ: ÁO

-          Máy hoàn toàn tự động đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn liên quan
-          Màn hình hiển thị hoàn hảo và siêu sáng giúp người sử dụng dễ dàng đọc
-          Việc kiểm tra và đo lường không làm phá hủy mẫu dầu
-          Dễ sử dụng
-          Phần mềm PC
-          Khách hàng có thể thiết lập trình tự chương trình kiểm tra
-          Máy khuấy từ tự động
-          Báo cáo kết quả thử nghiệm hoàn toàn tự động
-          Giao diện kết nối USB và Bluetooth
-          Điện áp đầu ra lên đến  100kV rms 60 Hz đối xứng
-          Độ chính xác khoảng đo của điện áp: 0…100Kv là  ±1kV
-          Điện áp xoay tỷ lệ 0,5 ... 10 kV / s
-          Độ phân giải (được hiển thị trên màn hình): 0.1KV
-          Công suất tiêu thụ điện: tiêu tốn nguồn năng lượng điện thấp, tiết kiệm chi phí: 75VA
-          Nguồn điện: 85V…264V (47Hz…63Hz) và nguồn cung cấp điện 12V bên  ngoài
-          Bộ pin sạc bên trong: 1 x 12V/7.2Ah
-          Thời gian phóng điện bề mặt (switch-off time on flashover) : <5 μs
-          Khoảng nhiệt độ dầu: 0…100C (32 …2120F)
-          Độ phân giản nhiệt độ: 1C (10F)
-          Màn hình màu siêu sáng 2.8” (ultra bright)
-          Các chương trình có thể lựa chọn theo các tiêu chuẩn sau: ASTM1816-04-1, ASTM1816 04-2, ASTM877-02A,
ASTM877-02B, AS1767.2.1, BS EN60156, CEI EN, 60.156, IEC156/95, IRAM
2341/72, JIS C2101/78 MSZ 20880/74, NBN C27-002, NEN 10 156, NF EN60156,
Ove EN60156, PA SEV EN60156, PN77/E-04408, RVHP 1985, SABS EN60156,
VDE370-5/96, UNE 21 309/70, UNE EN60156, UTE C27-221/74
-          Không giới hạn các chương trình cụ thể của khách hàng thiết lập
-          Đã bao gồm Phần mềm “ BA80 Control Centre)
-          Máy in đồ họa đầu ra 44mm
-          Giao diện: Bluetooth
-          Cổng USB: thẻ nhớ USB
-          Nhiệt độ hoạt động: từ -5C đến 45C
-          Nhiệt độ lưu trữ: từ -20 đến +60C
-          Độ ẩm tương đối: không ngưng tụ
-          Kích thước(WxHxD): 521x343x300mm
-          Trọng lượng: 32kg
*Cung cấp kèm theo máy bao gồm:
-          Máy đo điện áp đánh thủng BA100
-          Máy in tích hợp bên trong
-          Dầu máy khuấy từ
-          Thanh năng cho máy khuấy từ
-          Setting gauge 2.5mm IEC
-          Pin
-          Test vessel ( khoan đựng mẫu kiểm tra)
-          Hướng dẫn sử dụng

Ngoài ra còn có các Model: BA75, BA60


 

Thứ Tư, 24 tháng 10, 2012

NHỚT KẾ - NHỚT CHUẨN

CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI  NHỚT KẾ VÀ NHỚT CHUẨN - HÃNG PSL - ANH

* Nhớt kế

- Nhớt kế ASTM Ubbelohde: độ nhớt trong dung dịch trong suốt, chất lỏng trong suốt, chất lỏng sáng màu..., chiều dài 238 mm, thể tích 18ml, đạt chứng nhận ISO 17025 theo các loại Size: O, OC, OB, 1, 1C, 1B, 2, 2C, 2B, 3, 3C, 3B, 4, 4C, 4B, 5...

- Nhớt kế U-Tube Reverse Flow Viscometer: độ nhớt trong dung dịch đục, tối màu....chiều dài 275mm, thể tích 12-25ml, đạt chứng nhận ISO 17025 theo các loại Size: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11...

- Nhớt kế Cannon - Fenske Rountine: độ nhớt trong dung dịch, chất lỏng trong suốt, sáng màu, hiệu chuẩn ở nhiệt độ 40C và 100C, chiều dài 250mm, thể tích 7ml đạt chứng nhận ISO 17025 theo các Size: 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600, 650, 700...

- Nhớt kế Cannon - Fenske Opaque: độ nhớt cho dung dịch chất lỏng tối màu, hiệu chuẩn ở nhiệt độ 40C và 100C, Chiều dài 295mm, thể tích 2ml đạt chứng nhận ISO 17025 theo các Size 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600, 650, 700...

* Nhớt chuẩn

- Nhớt chuẩn theo ASTM D445, D2162, ISO/IEC 17025...theo các chuẩn: N2B, JV-4, N2, S3, S6, N10, S20, N35, S60, N100, N140, S200, N230, N350, N415, S600, N730, N1000, N1300, S2000, N4000, S8000, N15000, S30000, S62000, S130000

- Nhớt chuẩn theo ASTM D5293, D2162, ISO/IEC 17025



Thứ Tư, 3 tháng 10, 2012

MÁY ĐO ĐỘ XUYÊN KIM TỰ ĐỘNG NORMALAB


 THIẾT BỊ ĐO ĐỘ XUYÊN KIM CỦA MỠ / SÁP TỰ ĐỘNG
Hãng sản xuất: Normalab - Pháp
Model: NPN TECH
Code: 942734


Dùng xác định độ xuyên kim của mỡ theo ASTM D5, ASTM
D217, ASTM D937, D1321, D1403, D2884, D4950
Màn hình tinh thể lỏng 4 dòng
Khoảng đo: 0 đến 75mm
Độ phân giải: 1/100mm
Môtơ bước di chuyển chính xác 0,01mm
Thời gian đo xuyên kim: lập trình từ 0 đến 999 phút
Khoảng đo nhiệt độ: -10 đến 150oC
Cho phép gọi lại vị trí thường đo độ xuyên kim
Đo độ sâu xuyên kim bằng Optoelectronic
Tự động tiếp cận bề mặt mẫu loại dẫn điện hoặc nhựa đường
Hiển thị 3 kết quả gần nhất và tính toán trung bình
2 Ngõ kết nối USB dùng kết nối máy tính, máy in, bàn phím
Đèn LED điều chỉnh được góc soi vị trí và kính lúp đã
 trang bị theo máy chính

Công ty TNHH Kỹ Thuật Sao Việt
156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú, TPHCM

LH: Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com

MÁY ĐO ĐỘ DẪN S230-K METTLER


 
  MÁY ĐO ĐỘ DẪNModel: S230-K
Hãng sản xuất: Mettler – Thụy Sỹ


Specifications - S30-K SevenEasy™ conductivity (Kit version)
Conductivity range 0.01 uS/cm to 500 mS/cm, autoscaling
Cond. accuracy     +/- 0.5%
Temperature range °C -5.0 to 105.0
Temperature resolution °C 0.1
Temperature accuracy °C     ± 0.2
TDS range 0.1 mg/L ... 500g/L
Salinity range 0.00 ... 80.00
Resistivity range 0.00 ...20 MOhm*cm
User-definable calibration settings Cell constant
Display     Custom LCD
Power supply Ext. power supply (standard) or 4x AA (LR6) batteries (optional)

 
MÁY ĐO PH – ĐỘ DẪN – NHIỆT ĐỘ
Model: S47-K
Hãng sản xuất: Mettler – Thụy Sỹ
Specifications - S47-K SevenMulti™ dual meter pH / conductivity (Kit version)
Cond. resolution 0.001 µS/cm to 1000 mS/cm, autoscaling
Cond. accuracy     +/- 0.5%
pH-range -2.000 to 19.999
pH-resolution variable: 0.001 / 0.01 / 0.1
pH-relative accuracy ± 0.002
mV-range     -1999 to 1999
mV-resolution 0.1
mV-relative accuracy ± 0.1
Temperature range °C     -30.0 to 130.0
Temperature resolution °C 0.1
Temperature accuracy °C     ± 0.1
TDS range 0.1 mg/L ... 1000 g/L
Resistivity range 0.00 ... 20 MOhm*cm
Salinity range     0.00 ... 80.00


LH: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT

Đc: 156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhi, Q Tân Phú, TPHCM

Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com

MÁY ĐO PH S220-K METTLER


 MÁY ĐO PH  S220-KHÃNG: METTLER TOLEDO

MODEL: S 220-K (Senven Compact) -


Khoảng đo pH: - 2 đến 20.00

Độ phân giải pH: 0.1/ 0.01/ 0.001

Độ chính xác: ± 0.002

Khoảng đo U: - 2000 mV đến + 2000 m V

Độ phân giải U: 1/ 0.1

Khoảng nhiệt độ: - 30 đến 130 o C

Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 o C

Màn hình màu rộng 4.3 in

Bộ nhớ lưu trữ 1000 kết quả đo

Chức năng hiệu chuẩn 5 điểm p H
HÀNG CÓ SẴNGIÁ ƯU ĐÃIGIAO HÀNG TẬN NƠIXIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆCông ty TNHH Kỹ Thuật Sao Việt156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú, TPHCMTrần Thị Xuân PhươngTel: 0909 667866Email: bellaphuong@gmail.com  

MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER C20 - METTLER




MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - COLUMETRIC
Model:  C20
Hãng sản xuất: METTLER TOLEDO
Xuất Xứ: Thụy Sĩ

Máy chuẩn độ tự động Karl Fischer dùng xác định ẩm C30 hay còn gọi là  „Once click Water Determination Karl Fischer“. bắt đầu và kết thúc quá trình chuẩn độ chỉ cần một thao tác(1 click)
Áp dụng để xác định ẩm trong khoảng từ 1ppm đến 5% H2O
Áp dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu dạng lỏng, dạng rắn hay dạng khí.
Có thể kết nối với hệ thống tự động
Màn hình cảm ứng màu
Thao tác vận hành đơn giản, chỉ cần một thao tác nhấn nút là có thể bắt đầu quá trình chạy mẫu và tự động in ra kết quả cũng như hút dung môi ra khỏi cốc chuẩn độ và tự động bơm dung môi mới vào với tốc độ rất nhanh ( Solvent Manager)
có chức năng quản lí, nhắc nhở người sử dụng đến lúc phải thay đổi dung môi để đảm bảo độ chính xác cho phép phân tích ẩm.
Tự động tính toán kết quả sau khi kết thúc quá trình phân tích, Kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân theo tiêu chuẩn GLP
Có chức năng tính toán lại khi người sử dụng ban đầu nhập sai giá trị ( ví dụ khối lượng cân), nhưng khi in kết quả tính toán lại máy sẽ dánh dấu dấu * để nhắc nhở đây là kết quả tính toán lại( recaculation)
Chức năng hổ trợ người sử dụng trong quá trình thao tác chạy mẫu ( Online help)
Dữ liệu hiển thị online: thời gian phân tích mẫu, lượng nước, thế, lượng ẩm xâm nhập hệ thống
Có thể online hiển thị các dàng đồ thị sau: E-V, C-t, Drift-t, lượng nước-t
Có thể chuyển sao lưu dữ liệu sang USP và ngược lai.
Có thêt kết nối với máy in qua cổng USP
Kết nối với máy tính qua phần mền LabX.
Một số thông số kỹ thuật khác:
•         Khoảng đo thế:  -2000…+2000mv; bước nhảy thế: 0.1mv
•         Khoảng đo dòng: 0…24 μA; bước nhảy dòng 0.1 μA
•         Online xác định lượng ẩm xâm nhập hệ thống, độ kín hệ thống < 2 μg/min
Khoảng đo lượng nước: 10 μg…200 mg, độ lặp lại 0.3% ở lượng nước>1mg

PHỤ TÙNG CẦN CHO MÁY HoẠT ĐỘNG:
Dung dịch Cathode solution hộp 10ống, 5ml/ống
Dung dịch Cathode solution chai 500ml
Dung dịch nước chuẩn dùng test máy hộp 10ống


PHẦN PHỤ TÙNG CHỌN THÊM


51106550 LABX LIGHT TITRATION
Phần mềm điều khiển : Thao tác trực tiếp trên máy tính, quản lý số liệu theo ISO/GLP/GMP…
Lưu trữ kết quả, dữ liệu về mẫu đo không hạng chế.
KHÁCH HÀNG TỰ TRANG BỊ MÁY TÍNH.
MS204 Cân phân tích, kết nối trực tiếp với máy chuẩn độ.
Khối lượng mẫu tự động cập nhật sau mỗi lần cân mẫu, người sử dụng không cần nhập khối lượng mẫu cho mỗi lần phân tích.
Reagent Exchange - Code: 51105606

XIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công ty TNHH Kỹ Thuật Sao Việt
156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân  Phú, TPHCM

Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com

MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISHER - V20 - METTLER

MÁY CHUẨN ĐỘ  KARL FISCHER
Model: V20
Code:51105500
Hãng cung cấp: Mettler Toledo - Thụy Sỹ
Máy chuẩn độ tự động Karl Fischer dùng xác định ẩm V20 hay còn gọi là  „Once click Water Determination Karl Fischer“. bắt đầu và kết thúc quá trình chuẩn độ chỉ cần một thao tác(1 click)

Áp dụng để xác định ẩm trong khoảng từ 100ppm
 đến 100% H2O
Áp dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu
dạng lỏng, dạng rắn hay dạng khí.

Có thể kết nối với hệ thống tự động
Màn hình cảm ứng màu
Thao tác vận hành đơn giản, chỉ cần một thao tác nhấn nút là có thể bắt đầu quá trình chạy mẫu và tự động in ra kết quả cũng như hút dung môi ra khỏi cốc chuẩn độ và tự động bơm dung môi mới vào với tốc độ rất nhanh ( Solvent Manager)
Tự động nhận diện bures, chất chuẩn và nồng độ chất chuẩn
Ngoài  phương pháp đã cài sẵn trong máy V20 có thể nhớ  thêm 5 phương pháp do người sử dụng cài đặt.
Có thể tạo được 4 shortcut trên màn hình home Screen
 để thao tác máy hay thực hiện quá trình phân tích máy đơn giản chi với 1 click
Tự động tính toán kết quả sau khi kết thúc quá trình
 phân tích.
Có chức năng tính toán lại khi người sử dụng ban đầu nhập sai giá trị ( ví dụ khối lượng cân), nhưng khi in kết quả tính toán lại máy sẽ dánh dấu dấu * để nhắc nhở đây là kết quả tính toán lại( recaculation)
Kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và
 tuân theo tiêu chuẩn GLP
Chức năng hổ trợ người sử dụng trong quá trình thao tác chạy mẫu ( Online help)
Có thể chuyển sao lưu dữ liệu sang USP và ngược lai.
Có thêt kết nối với máy in qua cổng USP
Kết nối với máy tính qua phần mền LabX.
  Độ phân giải burettes drive: 20,000


MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG T70 - METTER


MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG
Model: T70
Code: 51109011
Hãng sản xuất: METTLER TOLEDO
Xuất Xứ: Thụy Sĩ

•         Dùng để chuẩn độ Acid-base trong môi trường nước, môi trường khan,  chuẩn độ tủa( chloride, bromide), chuẩn độ oxi hóa khử, chuẩn độ chọn loc Ion ISE, chuẩn độ KF (optional ), chuẩn độ 2 pha
•         Màn hình cảm ứng (touch screen) hiển thị đầy đủ tất cả các chức năng của thiết bị.
•         Có thể cài đặt phương pháp, ứng dụng trên màn hình home screen nhờ vậy người sử dụng dễ dàng gọi chương trình ra chỉ nhờ 1 Click, (12 short cuts)
•         kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân theo tiêu chuẩn GLP/ISO và AOAC.
•         Máy tự động nhận biết thể tích và loại Burettes đang sử dụng, vì vậy tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng nhiều burettes chứa nhiều dung dịch chuẩn khác nhau.
•         Máy có chức năng nhận diện điện cực, tránh được sự nhầm lẫn.
•         Bộ nhớ lưu được 120 phương pháp do người sử dụng cài đặt, hơn 40 phương pháp cài đặt sẵn bởi Mettler Toledo bao gồm phương pháp KF Method
•         Trong một phương pháp có tổng cộng 60 chức năng
•         Có thể cài tới 120 mẫu cho một series
•         2 Cổng kết nối với chuẩn độ thế ( Potentiometric), có thể mở rộng tới 4 cổng
•         1 cổng chuẩn độ Polarzied, có thể mở rộng tới 2 cổng
•          1 Cổng nối điện cực tham khảo( reference electrode), có thể mở rộng tới 2 cổng
•          1 Cổng nối cảm biến nhiệt độ, có thể mở rộng tới 2 cổng
•          2 Cổng nối điện cực đo độ dẫn ( phải mua thêm option)
•          Cổng giao tiếp với USB, CAN, Ethernet, RS-232, TTL, cho phép kết nối với máy in qua cổng USB, cũng như các thiết bị có cổng RS-232 và TTL mà không cần cài đặt hardware.
•         Máy có thể gắn bộ thay đổi mẫu tự động(Rondo, rondolino)
•         Máy lắp sẵn burettes drive 1 bên trong và 3 bên ngoài dùng trong quá trình chuẩn độ
 Máy có thể năng cấp lên thành  T90
Một số thông số kĩ thuật khác:
•         Potentiometric sensor inputs
Khoảng đo: ± 2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Giới hạn sai số: 0.2 mV
•         Polarized Sensor input
Khoảng đo:0 ..2000 mV / 0 .. 200 μA
Độ phân giải: 0.1 mV / 0.1 μA
Giới hạn sai số: 0.2 mV / 0.3 μA
•         Temperature sensor input PT1000
Độ phân giải 0.1 °C
Giới hạn sai số 0.2 °C
•         Burette drive
Độ phân giải Burette (đối với burette 10mL) 0.5 μL (1/20’000 thể tích burette)
Giới hạn sai số : tại 10 % 15 μm, tại 30 % 15 μm, 50 % 25 μm, và 100 % 50 μm
Resolver 32 pulses/mm stroke
Độ phân giải Resolver 0.0625 % thể tích burette
Thời gian điền đầy burette: 20 s tại tốc độ 100 %
•         Terminal
Màn hình cảm ứng: Screen ¼ VGA 5.7” TFT màu
Độ phân giải:  320 x 240 pixel
            Góc điều chỉnh ở 3 vị trí.
•         Phụ tùng theo máy gồm máy chính và các phụ kiện sau: bộ điều khiển bằng màn hình cảm ứng, giá đở cho hệ cốc kính, bộ cánh khuấy, cáp SC LENMO nối điện cực, bộ khấy từ gắn sẵn trong máy, cá từ, cáp USB nối máy in, adapter, cáp nguồn, sách hướng dẫn sử dụng

PHỤ TÙNG CHO MÁY LÀM ViỆC:

10mL  BURETTE  TỰ ĐỘNG - Code: 51107501         
Dùng đo trực tiếp pH và chuẩn độ acid-base trong môi trường khan. Code: 51109505
Điện cực Ag DMI141-SC - Code: 51109530
Dùng trong chuẩn độ Cl-, Br-
Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn
Điện cực pH DGi115-SC - Code: 51109504
Dùng đo trực tiếp pH và chuẩn độ acid-base trong môi trường nước

Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn
Điện cực platinum ring DMi140-SC - Code: 51109520
Dùng cho chuẩn độ phản ứng ô xy hóa khử.
Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn

Dung dich chuẩn pH : Bufer 4.01(250ml) - Code: 51340057
Dung dich chuẩn pH : Bufer 7.00(250ml - Coed: 51340059
Dung dich chuẩn pH : Bufer 9.21(250ml) - Code: 51300193
dung dịch electrolyte KCl 3M saturated with AgCL  (DMi140 va DGi13) (250ml) - Code: 51340045
dung dịch electrolyte KNO3 1M (DMi141) (250mL) - Code: 51340047
Dung dịch đệm Oxi hóa khử 220mV (250mL) Dùng để test điện cực DMi140 - Code: 51340065
IPAC (IQ/OQ/PO)
PHỤ TÙNG CHỌN THÊM:
Cốc chuẩn độ bằng nhựa 100ml ( màu trong), 1400 cái/bộ - Code: 101974
Cốc chuẩn độ bằng nhựa 100ml ( màu đỏ mục đích sử dung cho loại mẫu kỵ sáng), 1400 cái/bộ - Code: 25777
Cốc chuẩn độ bằng nhựa 250ml ( 500cái/bộ) - Code: 23829

1/ BỘ CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER
Model: Karl Fischer Kit
Code: 51105605
Hãng cung cấp: Mettler Toledo - Thụy Sỹ
KF Kit for Titration Excellence including Solvent Manager, titration stand, vessel, sensor, tubes and all accessories

XIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HÊ

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
ĐC: 156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú, TPHCM

Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com

BỂ RỬA SIÊU ÂM


 BỂ RỬA SIÊU ÂM
Model: SONICA 3200 EP*
Hãng cung cấp: Soltec - Mỹ

Thong số kỹ thuật:
Kích thước: 300x240x100
Dung tích bể: 6 lít
Kích thước bên ngoài: 325x270x260
Tần suất siêu âm: 40 Khz
Công suất Peak US: 360 w
Công suất gia nhiệt: 175 w
ống xả nước: Ø7 mm
Có chức năng khử ký
Có hệ thống quét
Phụ kiện kèm theo
1/ giỏ đựng mẫu bằng thép không gỉ
2/ Nắp đựng bằng thép không gỉ


BÊ RỬA SIÊU ÂM
Model: SONICA 3300 EP*
Hãng cung cấp: Soltec - Mỹ

Thong số kỹ thuật:
Kích thước: 300x240x150
Dung tích bể: 9.5 lít
Kích thước bên ngoài: 400x370x270
Tần suất siêu âm: 40 Khz
Công suất Peak US: 400 w
Công suất gia nhiệt: 300 w
ống xả nước: 1/2"
Có chức năng khử ký
Có hệ thống quét
Phụ kiện kèm theo
1/ giỏ đựng mẫu bằng thép không gỉ
2/ Nắp đựng bằng thép không gỉ
Ngoài ra còn các loại bể rửa siêu âm các thể tích như sau: 3 lit, 4.5 lit, 6 lit, 9.5 lit, 14 lit, 18 lit, 21 lit, 28 lit, 45 lit, 60 lit, 90 lit, 67 lit, 130 lit....HÀNG CÓ SẴN BẢO HÀNH 18  THÁNGGIAO HÀNG TẬN NƠI GIÁ CẢ HỢP LÝ.
LH: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT

Trần Thị Xuân Phương

Tel: 0909 667866

Email: bellaphuong@gmail.com

Thứ Ba, 2 tháng 10, 2012

MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH, THERMO FISHER


MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH

Easypure II RF / UV
Code: D7035
Hãng cung cấp: Thermo Fisher Scientific - Mỹ
Chất lượng nước:18,2 Mega-ohm/cm, TOC 1-5ppb, vi sinh <1 CFU/ml
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM Type I
Dùng cung cấp nước siêu sạch, đã khử ion cho HPLC, GFAA,TOC, GC/MS, IC, ICP/MS, HPLC
Với hệ thống khử trùng bằng tia UV cho chất lượng nước với nồng độ hợp chất hữu cơ thấp
Lưu lượng nước cung cấp: khỏang 0,8 lít/phút (tương đương 48 lít / giờ)
Màn hình hiển thị số chất lượng nước đầu ra điện trở suất
Có thể lắp thêm bộ lọc 0.2 Micron tại vòi lấy mẫu.
Bồn chứa nước sạch dùng cho thiết bị với thể tích 6.5 lít
Nước sử dụng là nước đã qua xử lý sơ bộ như nước cất 1 lần, 2 lần hay thẩm thấu ngược (RO)
Kích thước (WxHxD): 305 x 460 x 483 mm

Nguồn điện: 100 - 240 V, 50Hz

Phụ tùng bắt buộc chọn thêm
D502125 Bộ cột lọc gồm 3 cột dùng cho nước đầu vào là nước cất hoặc nước thẩm thấu RO ( RO or distilled Feed water)
    - D50231 cột tiền xử lý (cột khử ion)
    - D50233 cột lọc Ultrapure

    - D50229 côt lọc hight purity/ low TOC
D3750 Final Filter, 0,2 micron
Phụ tùng dự phòng

D502125 Bộ cột lọc gồm 3 cột dùng cho nước đầu vào là nước cất hoặc nước thẩm thấu RO ( RO or distilled Feed water)
Đèn UV
D3750 Final Filter, 0,2 micron

D7034 Empty cartridges for cleaning


2/ MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH
Model: EASYpure II RF
Code: D7031
Hãng SX: Thermo-Barnstead


Chất lượng nước:18,2 Mega-ohm/cm, TOC < 5ppb
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM Type I
Dùng cung cấp nước siêu sạch, đã khử ion cho HPLC, GFAA,
TOC, GC/MS, IC, ICP/MS
Lưu lượng nước cung cấp: 15 lít / ngày
Màn hình hiển thị số chất lượng nước đầu ra điện trở suất
Có thể lắp thêm bộ lọc 0.2 Micron tại vòi lấy mẫu.
Bồn chứa nước sạch dùng cho thiết bị với thể tích 6.5 lít
Nước sử dụng là nước đã qua xử lý sơ bộ như nước cất 1 lần, 2 lần hay thẩm thấu ngược (RO)
Kích thước (WxHxD): 305 x 460 x 483 mm
Nguồn điện: 100 - 240 V, 50Hz

Phụ tùng kèm theo:

D502125 Bộ cột lọc gồm 3 cột dùng cho nước đầu vào là nước cất hoặc nước thẩm thấu RO ( RO or distilled Feed water)
    - D50231 cột tiền xử lý (cột khử ion)
    - D50233 cột lọc Ultrapure
    - D50229 côt lọc hight purity/ low TOC
D3750 Final Filter, 0,2 micron
Phụ tùng dự phòng
D502125 Bộ cột lọc gồm 3 cột dùng cho nước đầu vào là nước cất hoặc nước thẩm thấu RO ( RO or distilled Feed water)
D3750 Final Filter, 0,2 micron
D7034 Empty cartridges for cleaning

Xin quý khách vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Kỹ Thuật Sao Việt

Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com

NHIỆT KẾ, TỶ TRỌNG KẾ XĂNG DẦU

 NHIỆT KẾ - TỶ TRỌNG KẾ XĂNG DẦUTỶ TRỌNG KẾ - NHIỆT KẾ ASTM 1C – 100C
Hãng sản xuất: Kessler – Mỹ


Tỷ trọng kế
Tỷ trọng nhiệt kế
Tỷ trọng kế APIo
Tiêu chuẩn ASTM D1298
Trọn bộ nhiệt kế ASTM
Nhiệt kế đo độ nhớt
Nhiệt kế đo nhiệt độ chớp cháy
Nhiệt kế chưng cất
Nhiệt kế đo tỷ trọng ASTM 59C
Nhiệt kế cốc bao

DỤNG CỤ LẤY MẪU
Hãng sản xuất: Kessler – Mỹ


Dụng cụ lấy mẫu đáy
Dụng cụ lấy mẫu nhiều mức


THUỐC CẮT NƯỚC, THUỐC THỬ XĂNG
Hãng sản xuất: Kolokut – Mỹ
LH: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT

Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com

HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER

Chuyên cung cấp hóa chất sử dụng cho máy chuẩn độ Karl Fischer của các hãng Mitsubishi, Mettler, Metrohm....

Dung dịch Anode  bao gồm các loại

+ AX: 0.15 mg/l -Quy cách 500 ml/ chai dung môi chính: Methanol, Propylene carnonate - sử dụng thích hợp cho dung môi hữu cơ, hóa chất vô cơ, dầu, sản phẩm dầu khí....

+ AS: 0.15 mg/l -  Quy cách 500 ml/ chai - dung môi chính Methanol, Cloroform - Thích hợp cho xăng, dầu Diesel, dầu cách điện, dung môi và sản phẩm dầu khí...

+ AKX: 0.15 mg/l - Quy cách 500 ml/chai - Dung môi chính: Propylenecarbonate, Diethyleneglycole monoethylether - Thích hợp cho Ketones, dầu silicon, axit carboxylic...

Dung dịch Cathode bao gồm các loại:

+ CXU: 0.6 mg/l - Quy cách: 5ml x 10 / hộp - dung môi chính Methanol - Thích hợp dùng AX và AKX

+ FLS: 0.15 mg/l - Quy cách: 500 ml /chai - dung môi chính Methanol, Propylene carbonate - Thích hợp dùng cho dung môi hữu cơ, khí vô cơ...

CÁC HÓA CHẤT TRÊN SẢN XUẤT TỪ HÃNG MITSUBISHI - NHẬT.

HÀNG CÓ SẴN.

GIÁ ƯU ĐÃI

LH: Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com


MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ T50 - METTLER





MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG 
Model: T50

Hãng sản xuất: METTLER TOLEDO

Code: 51109001
Xuất Xứ: Thụy Sĩ

•         Dùng để chuẩn độ Acid-base trong môi trường nước, môi trường khan,  chuẩn độ tủa( chloride, bromide), chuẩn độ oxi hóa khử, chuẩn độ chọn loc Ion ISE, chuẩn độ KF (optional ), chuẩn độ 2 pha
•         Màn hình cảm ứng (touch screen) hiển thị đầy đủ tất cả các chức năng của thiết bị.
•         Có thể cài đặt phương pháp, ứng dụng trên màn hình home screen nhờ vậy người sử dụng dễ dàng gọi chương trình ra chỉ nhờ 1 Click, (12 short cuts)
•         kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân theo tiêu chuẩn GLP/ISO và AOAC.
•         Máy tự động nhận biết thể tích và loại Burettes đang sử dụng, vì vậy tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng nhiều burettes chứa nhiều dung dịch chuẩn khác nhau.
•         Máy có chức năng nhận diện điện cực, tránh được sự nhầm lẫn.
•         Bộ nhớ lưu được 120 phương pháp do người sử dụng cài đặt, 30 phương pháp cài đặt sẵn bởi Mettler Toledo.
•         Trong một phương pháp có tổng cộng 15 chức năng
•         Có thể cài tới 120 mẫu cho một series
•         2 Cổng kết nối với chuẩn độ thế ( Potentiometric), có thể mở rộng tới 4 cổng
•         1 cổng chuẩn độ Polarzied
•          Cổng nối điện cực tham khảo( reference electrode)
•          Cổng nối cảm biến nhiệt độ
•          Cổng nối điện cực đo độ dẫn ( phải mua thêm option)
•          Cổng giao tiếp với USB, CAN, Ethernet, RS-232, TTL, cho phép kết nối với máy in qua cổng USB, cũng như các thiết bị có cổng RS-232 và TTL mà không cần cài đặt hardware.
•         Máy có thể gắn bộ thay đổi mẫu tự động(Rondo, rondolino)
•         Máy lắp sẵn 1 burettes drive dùng trong quá trình chuẩn độ, có thể gắn thêm 3 burettes drive.
Một số thông số kĩ thuật khác:
•         Potentiometric sensor inputs
Khoảng đo: ± 2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Giới hạn sai số: 0.2 mV
•         Polarized Sensor input
Khoảng đo:0 ..2000 mV / 0 .. 200 μA
Độ phân giải: 0.1 mV / 0.1 μA
Giới hạn sai số: 0.2 mV / 0.3 μA
•         Temperature sensor input PT1000
Độ phân giải 0.1 °C
Giới hạn sai số 0.2 °C
•         Burette drive
Độ phân giải Burette (đối với burette 10mL) 0.5 μL (1/20’000 thể tích burette)
Giới hạn sai số : tại 10 % 15 μm, tại 30 % 15 μm, 50 % 25 μm, và 100 % 50 μm
Resolver 32 pulses/mm stroke
Độ phân giải Resolver 0.0625 % thể tích burette
Thời gian điền đầy burette: 20 s tại tốc độ 100 %
•         Terminal
Màn hình cảm ứng: Screen ¼ VGA 5.7” TFT màu
Độ phân giải:  320 x 240 pixel
            Góc điều chỉnh ở 3 vị trí.
•         Phụ tùng theo máy gồm máy chính và các phụ kiện sau: bộ điều khiển bằng màn hình cảm ứng, giá đở cho hệ cốc kính, bộ cánh khuấy, cáp SC LENMO nối điện cực, bộ khấy từ gắn sẵn trong máy, cá từ, cáp USB nối máy in, adapter, cáp nguồn, sách hướng dẫn sử dụng
PHỤ TÙNG CHO MÁY LÀM ViỆC:
10mL  BURETTE  TỰ ĐỘNG - Code: 51107501         
Dùng đo trực tiếp pH và chuẩn độ acid-base trong môi trường khan. Code: 51109505
Điện cực Ag DMI141-SC - Code: 51109530
Dùng trong chuẩn độ Cl-, Br-
Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn
Điện cực pH DGi115-SC - Code: 51109504
Dùng đo trực tiếp pH và chuẩn độ acid-base trong môi trường nước

Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn
Điện cực platinum ring DMi140-SC - Code: 51109520
Dùng cho chuẩn độ phản ứng ô xy hóa khử.
Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn

Dung dich chuẩn pH : Bufer 4.01(250ml) - Code: 51340057
Dung dich chuẩn pH : Bufer 7.00(250ml - Coed: 51340059
Dung dich chuẩn pH : Bufer 9.21(250ml) - Code: 51300193
dung dịch electrolyte KCl 3M saturated with AgCL  (DMi140 va DGi13) (250ml) - Code: 51340045
dung dịch electrolyte KNO3 1M (DMi141) (250mL) - Code: 51340047
Dung dịch đệm Oxi hóa khử 220mV (250mL) Dùng để test điện cực DMi140 - Code: 51340065
IPAC (IQ/OQ/PO)
PHỤ TÙNG CHỌN THÊM:
Cốc chuẩn độ bằng nhựa 100ml ( màu trong), 1400 cái/bộ - Code: 101974
Cốc chuẩn độ bằng nhựa 100ml ( màu đỏ mục đích sử dung cho loại mẫu kỵ sáng), 1400 cái/bộ - Code: 25777
Cốc chuẩn độ bằng nhựa 250ml ( 500cái/bộ) - Code: 23829
 

QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
ĐC: 156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú, TPHCM

Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com