Công ty TNHH Kỹ Thuật Sao Việt. Chuyên tư vấn và cung cấp các giải pháp hoàn chỉnh về thiết bị phòng thí nghiệm xăng dầu, hóa dầu, thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm. Với đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm sẽ mang đến cho quý khách hàng các giải pháp tối ưu nhất. Vui lòng liên hệ: Ms Phương - Phòng kinh doanh Tel: 0909 667866 Email: bellaphuong@gmail.com
Thứ Hai, 2 tháng 12, 2013
MÁY ĐO ĐIỂM CHẢY TỰ ĐỘNG - MP90 - METTLER
MÁY ĐO ĐIỂM CHẢY TỰ ĐỘNG
Model: MP90
Hãng sản xuất: Mettler - Thụy Sỹ
Nhiệt độ đo: Nhiệt độ phòng tới 400oC
Tốc độ gia nhiệt: 0.1...20oC/phút
Thời gian gia nhiệt đến Tmax: 6 phút
Thời gian làm nguội từ Tmax: 7.5 phút
Ghi hình: AVI màu, độ phóng đại 6x
Có thể ghi được: 300 phút phim
Có thể lưu video: Có, ghi ra thẻ SD
Số lượng mẫu có thể đo cùng lúc: 6 mẫu tối đa
Số lượng kết quả có thể nhớ trong máy: 100 kết quả gần nhất
Các phương pháp đo: Tối đa 60 phương pháp, đã tích hợp sẵn 5 phương pháp calib.
Theo GLP: Có
Ghi file PDF: Có thể, ghi ra thẻ SD hoặc USB
Ngôn ngữ: English, German.
OneClick (chỉ cần nhấn 1 lần để đo): Có thể, tối đa 12 phương pháp
Nối với thiết bị đọc mã vạch: Có thể (barcode reader connection)
Máy in: Nối với máy in cỡ nhỏ hoặc máy in thường
Phân cấp người sử dụng: Có thể
IQ/OQ: Có
Các tiêu chuẩn tiêu biểu: European Pharmacopeia (Ph.Eur.) 2.2.60 /
United States Pharmacopeia (USP) <741> /
Japanese Industry Standard (JIS) K 0064 /ASTM D1519
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
LH: Kỹ sư kinh doanh - Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com
Hàng có sẵn
Bảo hành 1 năm
Giao hàng tận nơi
Gía rẻ nhất VN
Đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp
MÁY ĐO TỶ TRỌNG TỰ ĐỘNG DM45 - METTLER
MÁY ĐO TỶ TRỌNG TỰ ĐỘNG DẦU DIESEL VÀ XĂNG | ||||||||||||||||||
Model: DM 45 | ||||||||||||||||||
Sản xuất: Mettler - Thụy Sỹ | ||||||||||||||||||
Phương pháp đo: Oscillating U- Tube | ||||||||||||||||||
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D5002, D4052 | ||||||||||||||||||
Dùng xác định tỷ trọng, khối lượng riêng, độ API | ||||||||||||||||||
của dầu thô, diesel, xăng và những sản phẩm dầu khí khác với | ||||||||||||||||||
dđộ chính xác cao | ||||||||||||||||||
Tự động xác định tỷ trọng ở nhiệt độ mong muốn | ||||||||||||||||||
Làm lạnh và điều nhiệt với độ ổn định rất nhanh | ||||||||||||||||||
Tiêu tốn lượng mẫu rất ít: khoảng 1ml | ||||||||||||||||||
Thời gian đo: khoang 30 giây | ||||||||||||||||||
Màn hình màu LCD lớn | ||||||||||||||||||
Khoảng đo: 0 đến 3g/cm3 | ||||||||||||||||||
Tự động hiệu chỉnh theo độ nhớt của mẫu | ||||||||||||||||||
Độ sai số: +/- 0.00002 g/cm3 trong khoảng đo 0,7 đến 1g/cm3 ở nhiệt độ 15oC đến 20oC | ||||||||||||||||||
+/- 0.00005 g/cm3 trong khoảng đo 0 đến 3g/cm3 ở nhiệt độ OoC đến 91oC | ||||||||||||||||||
Độ lặp lại: 0.000005 g/cm3 | ||||||||||||||||||
Nhiệt độ: 0 đến 91oC | ||||||||||||||||||
Độ sai số nhiệt độ: +/- 0.02oCtrong khoảng 15oC đến 20oC | ||||||||||||||||||
Kích thước: DxRxC: 272x385x215 mm | ||||||||||||||||||
Trọng lượng: 13,5 kg, Nguồn điện 100 - 240V/Hz | ||||||||||||||||||
Ống tiêm mẫu 2ml | ||||||||||||||||||
Các phụ tùng lắp máy | ||||||||||||||||||
Nước siêu sạch dùng hiện chỉnh máy, hộp 5x10ml | ||||||||||||||||||
ống khử ẩm | ||||||||||||||||||
Phụ tùng chọn thêm bắt buộc | ||||||||||||||||||
Máy in | ||||||||||||||||||
chất chuẩn tỷ trọng xăng, 250ml | ||||||||||||||||||
chất chuẩn tỷ trọng DO, 250ml | ||||||||||||||||||
Máy bơm làm khô |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT | - LH: XUÂN PHƯƠNG -0909 667866 - Email: bellaphuong@gmail.com |
CÂN PHÂN TÍCH METTLER
CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ LẺ
Model: MS204S
Code: 11124477
Hãng sản xuất: Mettler – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Thông số kỹ thuật
-Khả năng cân: 220g
- Độ chính xác: 0.1 m
-Độ lặp lại: 0.1 mg
-Độ tuyến tính: 0.2mg
-Đường kính cân: 90mm
-Chức năng hiệu chuẩn cân bên trong (nội hiệu chuẩn)
-ứng dụng: cân, đếm mẫu, cân %, cân kiểm tra, cân động, tính công thức, tính thống kê, tính tổng, gọi lại giá trị đã cân Recall…
-3 bàn phím chương trình thông minh cho phép người sử dụng truy cập trực tiếp tới những ứng dụng đã được cài đặt sẵn
-Chức năng thể hiện ngày tháng, thời gian khi in kết quả đáp ứng tiêu chuẩn GMP
-Công kết nối RS 232 có thể trực tiếp kết nối với PC, máy in, thiết bị đọc mã vạch….
-Có nhiều ngôn ngữ ứng dụng: Anh, Pháp, Đức….
-Chức năng FACT tự động điều thời gian, nhiệt độ…
-Chức năng bảo vệ cân quá tải
-Cân được thiết kế với vật liệu đặc biệt chống ăn mòn hóa chất và dễ lau chùi
-Có lồng kín chắn gió
-Nguồn điện: 220 – 240V, 50Hz
LH: Trần Thị Xuân Phương
Tel: 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com
Giao hàng tận nơi
Hàng có sẵn
Gía rẻ nhất VN
Bảo hành 1 năm
MÁY CHUẨN ĐỘ G20 - METTLER
MÁY CHUẨN ĐỘ TAN, TBN
MÁY CHUẨN ĐỘ TAN, TBN
Model: G20
Hãng sản xuất: METTLER - THỤY SỸ
- Dùng để xác định chỉ số acid ( TAN), chỉ số kiềm tổng ( TBN)
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
Kỹ Sư kinh doanh - Trần Thị Xuân Phương - 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com
GH: 4 - 6 Tuần
Giao hàng tận nơi
Gía rẻ nhất VN
Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp
MÁY CHUẨN ĐỘ TAN, TBN
Model: G20
Hãng sản xuất: METTLER - THỤY SỸ
- Dùng để xác định chỉ số acid ( TAN), chỉ số kiềm tổng ( TBN)
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D664, GLP
- Máy
chuẩn độ điện thế chuyên sử dụng cho phân tích định lượng cho thực
phẫm, đồ uống, rượu, bia, dược phẫm, mỹ phẩm, dầu nhờn, hóa chất, xi
măng….
- Hệ thống không chỉ đơn giản là 1 máy chuẩn độ mà là cả một giải pháp phục vụ cho ngành thực phẫm, đồ uống, dược phẫm, mỹ phẫm…
- Chuẩn độ Acid – Bazơ trong môi trường nước
- Chuẩn độ Acid – Bazơ trong môi trường khan
- Chuẩn độ kết tủa
- Chuẩn độ oxy hóa khử
- Màng hình màu, hiển thị đồ thị chuẩn độ V theo U, kết quả chuẩn độ
- Các mode:
+ Dynamic dành cho chuẩn độ môi trường nước phản ứng sảy ra chậm
+ Incrimetal chuẩn độ từng giọt cố định thích hợp cho phản xảy ra chậm như TAN/TBN
- Set chuẩn độ cài đặt sẵn điểm tương đương
- Kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân theo tiêu chuẩn GLP/ISO và AOAC
- Máy có chức năng nhận dạng điện cực và burettes sử dụng
- Có thể sử dụng cánh khuấy và máy khuấy từ
- Cổng
giao tiếp với USB,CAN, Etherneet,RS-232, TTL,cho phép kết nối với máy
in qua cổng USB cũng như các thiết bị có cổng RS-232 và TTL mà không cần
cài đặt Hardware
- Máy có thể gắn bộ thay đổi mẫu tự động Rondo, Rodolino,...
- Hiệu điện thế:
+ Hiệu điện thế khoảng: ± 2000mV
+ Độ phân giải: 0.1mV
+ Giới hạn sai số: 0.2mV
- Khoảng đo nhiệt độ với đầu dò Pt: - 20 đến 1300C
- Độ phân giải 0.1 C
- Giới hạn sai số 0.2 °C
- Burret:
+ Độ phân giải Burette (đối với burette 10mL) 0.5 μL, 1/20’000 thể tích burettes
+ Giới hạn sai số: tại 10 % 15 μm, tại 30 % 15 μm, 50 % 25 μm, và 100 % 50 μm
- Độ phân giải Resolver 0.0625 % thể tích burette
- Thời gian điền đầy burette: 20 s tại tốc độ 100 %
- Màn hình màu hiển thị kết quả đồ thị đo 5.7 in
- Độ phân giải: 320x240 pixel
- Kích thước máy chính WxDxH: 210x330x320 mm
- Nguồn: 220 V/ 50 Hz
- Trọng lượng: 4.2 kgCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
Kỹ Sư kinh doanh - Trần Thị Xuân Phương - 0909 667866
Email: bellaphuong@gmail.com
GH: 4 - 6 Tuần
Giao hàng tận nơi
Gía rẻ nhất VN
Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp
MÁY ĐO SỨC CĂNG BỀ MẶT
THIẾT BỊ ĐO SỨC CĂNG BỀ MẶT TỰ ĐỘNG | |||
Model: 702ET | |||
Sản xuất: Biolin Scientific - Phần Lan | |||
Xuất xứ: Phần Lan | |||
Dùng để xác định trị sức căng bề mặt của dầu cách | |||
điện theo tiêu chuẩn ASTM D971 | |||
Tự động đo và ghi nhận sức căng bề mặt. | |||
Màn hình LCD hiển thị | kết quả | ||
Motor di chuyển lên xuống bằng điện | |||
Ngõ RS232C kết nối máy in | |||
Ngõ USB kết nối máy vi tính | |||
Thông số kỹ thuật: | |||
Khoảng đo: max. 1000 mN/m | |||
Độ phân giải: 0,01 mN/m | |||
Tốc độ 0,01 - 500mm/phút | |||
Nguồn điện: 230V, 50Hz | |||
Phụ tùng kèm theo: | |||
Vòng platin Du Nouy | |||
Cốc chứa mẫu, đường kính 70mm | |||
Quả cân dùng cân chỉnh máy | |||
Tấm phủ máy | LH: Xuân Phương - 0909667866 |
MÁY CHUẨN ĐỘ T90 METTLER
MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG - T90 - METTLER |
Máy chuẩn độ điện thế Model: T90- Terminal Code: 51109013 Hãng sản xuất: METTLER TOLEDO - Thụy Sỹ |
Thông số kỹ thuật |
Tính năng của máy T90 Đây là thế hệ máy cao cấp nhất trên thế giới về ứng dụng trong chuẩn độ điện thế. •Dùng để chuẩn độ Acid-base trong môi trường nước, môi trường khan, chuẩn độ tủa( chloride, bromide), chuẩn độ oxi hóa khử, chuẩn, chuẩn độ chọn loc Ion ISE, trong quá trình chuẩn độ có thể chon điểm dừng trước hoặc sau điểm tương dương, chuẩn độ tổng số Acid-/base(TAN/TBN), chuẩn độ ngược tự động •T90 có thể chuẩn độ song song cùng một lúc 2 phương pháp độc lập nhau, tự động chuyển kết quả của phương pháp này để tính toán kết quả cho phương pháp kia. Ví dụ có thể chuẩn độ song song Karl Fischer để xác định ẩm và phân tích định lượng. Sau đó tự động lấy kết quả phân tích ẩm cho phép tính toán kết quả định lượng chạy song song •Màn hình hiển thị cảm ứng (touch screen) hiển thị đầy đủ tất cả các chức năng của thiết bị. •Có thể cài đặt phương pháp, ứng dụng trên màn hình home screen nhờ vậy người sử dụng dễ dàng gọi chương trình ra chỉ nhờ 1 Click, kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân theo tiêu chuẩn GLP •Tối đa có thể kết nối thêm 7 burettes, trong đó có 1 burettes drive được built sẵn trong máy. •Có thể kết nối bộ thay đổi mẫu tự động rondolino- 9 mẫu hay Rondo 20- 20 mẫu tự động •Bộ nhớ lưu được 120 phương pháp do người sử dụng cài đặt, hơn 40 phương pháp cài đặt sẵn bởi Mettler Toledo •Có 6 vòng lặp trong cùng 1 phương pháp •Trong một phương pháp có tổng cộng 150 chức năng (150 method function) •Có thể thực hiện điều kiện if then trong phương pháp •Có thể cài tới 120 mẫu cho một series •Máy có thể làm một lúc 8 công việc song song ( dosing, khuấy, rửa burettes, measuring …) •1 Cổng kết nối với chuẩn độ thế ( Potentiometric), có thể mở rộng tới 3 cổng •2 cổng chuẩn độ Polarzied ( có thể mở rộng tới 4) •1 Cổng nối điện cực tham khảo( reference electrode) có thể mở rộng tới 3 •1 Cổng nối cảm biến nhiệt độ, có thể mở rộng tới 3 •Cổng nối điện cực đo độ dẫn- optional, có thể mở rộng tới 3 cổng •Mạch giao tiếp có thể kết nối với máy tính qua cổng RS232 •Cổng giao tiếp với USP với 2 cổng: 1 cổng nối với máy tính, hoặc bộ nhớ ngoài (USP) để chép dữ liệu và một cổng nối với máy in •Có thể nhiều ngôn ngữ hiển thị như: Tiếng Anh, Tiếng Đức, tiếng Pháp, Italia, Tây Ban Nha, Trung Quốc •Điều khiển máy bằng màn hình tinh thể lỏng cảm biến •Nếu kết nối với phần mền thì có thể điều khiển cả trên màn hình terminal và máy tính đều được Thông số kỹ thuật: •Khoảng đo thế:-2000 - +2000mV •Khoảng đo cho loại Polarized: 0-2000mV/0-200uA •Đối với Sensor cảm biến nhiệt: độ đọc 0.1oC, giới hạn sai số: 0.2oC •Độ phân giải của Burettes định lượng là 20,000, với Burettes 10ml thì độ phân giải là 0.5ul. sai số giới hạn ở 10% thể tích là 15ul, 30% thể tích là 15ul, 50% thể tích là 25ul, ở 100% thể tích là 50ul. •Máy có thể nhận biết Burettes vì vậy tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng nhiều burettes chứa nhiều dung dịch chuẩn khác nhau. •Máy có thể gắn bộ thay đổi mẫu tự động(Rondo) •Máy lắp sẵn 1 burettes dvive dùng trong quá trình chuẩn độ, có thể gắn thêm 7 burettes drive cho mục đích dosing( dùng để thêm thuốc thử, hóa chất khác với lượng chính xác trong quá trình chuẩn độ) hoặc cho quá trình chuẩn độ. •Phụ tùng theo máy gồm máy chính và các phụ kiện sau: bộ điều khiển bằng màn hình cảm ứng, cáp SC LENMO nối điện cực, bộ khấy từ gắn sẵn trong máy, cá từ, cáp USB nối máy in, adapter, cáp nguồn, sách hướng dẫn sử dụng Phụ tùng chọn thêm (Optional) Bộ cánh khuấy cho chuẩn độ - Manual stand titration - Code: 51109220 - Bao gồm: giá đỡ, trục khuấy, holder cho hệ cốc kín Dosing unit( bao gồm luôn dây cáp CAN) - Code: 51109030 ứng dụng cho chuẩn độ song song Bộ cánh khuấy cho chuẩn độ song song - Manual stand titration - Code: 51109220 - Bao gồm: giá đỡ, trục khuấy, holder cho hệ cốc kín Chuẩn độ Acid - Base Trong môi trường khan và dùng đo trực tiếp PH - Code: 51109505 10mL BURETTE TỰ ĐỘNG - Code: 51107501 Chuẩn độ Acid - Base Trong môi trường nước và dùng đo trực tiếp PH Điện cực pH DGi115-SC - Code: 51109504 Dùng đo trực tiếp pH và chuẩn độ acid-base trong môi trường nước Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn 10mL BURETTE TỰ ĐỘNG - Code: 51107501 (Burette 10 ml sử dung5c ho chuẩn độ acid - bazo trong môi trường nước, chuẩn độ kết tủa và chuẩn độ oxy hóa khử) Chuẩn độ kết tủa (Halogen) Điện cực Ag DMI141-SC - Code: 51109530 Dùng trong chuẩn độ Cl-, Br- Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn Chuẩn độ oxy hóa khử Điện cực platinum ring DMi140-SC - Code: 51109520 Dùng cho chuẩn độ phản ứng ô xy hóa khử. Có chức năng tự nhận diện ,tránh được sự nhầm lẫn Chuẩn độ Karl Fischer Model: Karl Fischer Kit Code: 51105605 Hãng cung cấp: Mettler Toledo - Thụy Sỹ KF Kit for Titration Excellence including Solvent Manager, titration stand, vessel, sensor, tubes and all accessories 10mL BURETTE TỰ ĐỘNG - Code: 51107501 Chuẩn độ chọn lọc Ion Ca, Na, F, Cu…. Điện cực chọn lọc Ion Ca+2 - Code: 51340600 và Cable 089601 Điện cực chọn lọc Ion Na+ - Code: 51340263 và Cable 089601 Điện cực chọn lọc Ion F- Code: 51340500 và Cable 089601 Điện cực chọn lọc Ion Cu 2+ Code: 51107678 và Cable 089601 Điện cực chọn lọc Ion CN- Code: 51107681 và Cable 089601 Dung dịch chuẩn Ion Ca 2+ Dung dịch chuẩn Ion Na+ Dung dịch chuẩn Ion F- Dung dịch chuẩn Ion Cu 2+ Dung dịch chuẩn Ion CN- Phụ tùng tiêu hao ( optional) Dung dich chuẩn pH : Bufer 4.01(250ml) - Code: 51340057 Dung dich chuẩn pH : Bufer 7.00(250ml - Coed: 51340059 Dung dich chuẩn pH : Bufer 9.21(250ml) - Code: 51300193 dung dịch electrolyte KCl 3M saturated with AgCL (DMi140 va DGi13) (250ml) - Code: 51340045 dung dịch electrolyte KNO3 1M (DMi141) (250mL) - Code: 51340047 Dung dịch đệm Oxi hóa khử 220mV (250mL) Dùng để test điện cực DMi140 - Code: 51340065 IPAC (IQ/OQ/PO) Cốc chuẩn độ bằng nhựa 100ml ( màu trong), 1400 cái/bộ - Code: 101974 Cốc chuẩn độ bằng nhựa 100ml ( màu đỏ mục đích sử dung cho loại mẫu kỵ sáng), 1400 cái/bộ - Code: 25777 Cốc chuẩn độ bằng nhựa 250ml ( 500cái/bộ) - Code: 23829 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT ĐC: 156 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú, TPHCM LH: Kỹ Sư Kinh doanh Trần Thị Xuân Phương Tel: 0909 667866 Email: bellaphuong@gmail.com GH: 4 - 6 tuần Chất lượng uy tín và đảm bảo Bảo hành 1 năm Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp Gía tốt nhất VN |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)